You are using an outdated browser. For a faster, safer browsing experience, upgrade for free today.
Giỏ hàng (0)
Ô TÔ NGỌC ANH
Đại Lý ô tô chính hãng Suzuki, Teraco, Shineray, Đô Thành
Liên hệ

Phiên bản

Ngoại Thất

Nội Thất

Thông Số Kỹ Thuật

DOTHANH IZ350L PLUS
 
 

DOTHANH IZ350L Plus là dòng xe tải phát triển dựa trên những nghiên cứu đột phá và được lắp ráp trên dây chuyền chuyển giao công nghệ từ Nhật Bản. Động cơ JX493ZLQ4 tân tiến mang đến hiệu suất hoạt động vô cùng mạnh mẽ và ổn định, đáp ứng hầu hết mọi nhu cầu chở tải hàng hàng ngày của khách hàng. Hệ thống xử lý khí thải đạt tiêu chuẩn Euro IV thân thiện hơn với môi trường và tiết kiệm nhiên liệu. Tích hợp hệ thống điều hòa làm lạnh sâu và các tiện ích giải trí tiêu chuẩn trên xe giúp các bác tài có trải nghiệm thật thoải mái và dễ chịu trên hành trình.
 
 

 

 

 
 

 

 
 
HIỆU SUẤT
 
 

 
MODEL IZ350L PLUS - TK IZ350L PLUS - TMB IZ350L PLUS - TL
KHỐI LƯỢNG (kg)  
Khối lượng toàn bộ 6.570
Khối lượng hàng hóa 3.450 3.490 3.700
Khối lượng bản thân 2.925 2.885 2.765
Khối lượng bản thân 3
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 80
KÍCH THƯỚC (mm)  
Tổng thể: DxRxC 6.250 x 2.080 x 2.860 6.225 x 2.080 x 2.885 6.210 x 2.080 x 2.200
Kích thước lòng thùng hàng 4.310 x 1.940 x 1.850 4.310 x 1.940 x 660/1.850 4.310 x 1.940 x 490
Chiều dài cơ sở  3.360
Vết bánh xe trước 1.560
Vết bánh xe sau 1.508
Khoảng sáng gầm xe 230
ĐỘNG CƠ - TRUYỀN ĐỘNG  
Kiểu động cơ JX493ZLQ4 - EURO IV
Loại Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh, thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp, tăng áp, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xy lanh (cc) 2.771
Công suất cực đại (PS/rpm) 106/3.400
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) 260/2.000
Kiểu hộp số JC528T8L, cơ khí: 5 số tiến + 1 số lùi
HỆ THỐNG PHANH  
Phanh chính Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh đỗ Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp của hộp số
Phanh hỗ trợ Phanh khí xả
CÁC HỆ THỐNG KHÁC  
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không
Hệ thống lái Trục vít ecu-bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống treo Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Máy phát điện 14V - 80A
Ắc quy 12V - 90Ah
Cỡ lốp/Công thức bánh xe     7.00-16/4x2R
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC  
Khả năng vượt dốc lớn nhất: % 25,4
Tốc độ tối đa: km/h 83 83 89,5
Bán kính vòng quay nhỏ nhất: m 7,9