You are using an outdated browser. For a faster, safer browsing experience, upgrade for free today.
Giỏ hàng (0)
Ô TÔ NGỌC ANH
Đại Lý ô tô chính hãng Suzuki, Teraco, Shineray, Đô Thành
293,300,000₫

Phiên bản

Ngoại Thất

Nội Thất

Thông Số Kỹ Thuật

 

SUPER CARRY BLIND VAN - KINH TẾ - HIỆU QUẢ - BỀN BỈ
Super Carry Blind Van là sự kết hợp tuyệt vời giữa khả năng chuyên chở và sự tiện nghi. Với thùng xe rộng rãi chứa được nhiều hàng hóa và các cửa kéo ở thân xe giúp chất đỡ hàng hóa nhanh chóng và dễ dàng. Cabin tiện nghi tạo sự thoải mái cho người sử dụng. Super Carry Blind Van thật xứng đáng là người bạn tin cậy trong kinh doanh.

 

BÁN KÍNH VÒNG XOAY NHỎ
Xe quay đầu dễ dàng hơn với điều khiện đường xá nhỏ hẹp.

 

ĐÈN XE
Thiết kế vuông vức mạnh mẽ

 

CỬA XE
Cửa sau mở lên & cửa lùa 2 bên thuận tiện khi tháo dỡ hàng hóa

 

SÀN XE
Phẳng với chiều cao hợp lý giúp chất dỡ hàng hóa dễ dàng.
 

HỆ THỐNG ÂM THANH AV-S200-43
1Din AV-S200-43 với màn hình LCD sắc nét, hỗ trợ cổng sạc điện thoại qua USB, nghe FM/MP3, kết nối AUX, nghe gọi điện thoại bằng Bluetooth, giúp bạn tận hưởng chuyến đi bất cứ lúc nào

 

NGĂN CHỨA ĐỒ
Tiện lợi, dễ sử dụng
 



ĐỘNG CƠ
4 xy-lanh, 1L đạt tiêu chuẩn EURO 4 có phun xăng điện tử.

 

HỆ THỐNG TREO
Siêu khỏe với thắng đĩa an toàn, giảm xóc và tăng độ bền.

 

LÁ NHÍP
Siêu khỏe và khung sườn chắc, đảm bảo khả năng chuyên chở.
 
KÍCH THƯỚC
Chiều dài tổng thể mm 3,290
Chiều rộng tổng thể mm 1,395
Chiều cao tổng thể mm 1,780
Chiều dài khoang chở hàng mm 1,700
Chiều rộng khoang chở hàng mm 1,270
Chiều cao khoang chở hàng mm 1,190
Vệt bánh trước/sau mm 1,205/1,200
Chiều dài cơ sở mm 1,840
Khoảng sáng gầm xe mm 165
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 4.1
 
TẢI TRỌNG
Đơn vị kg
Khối lượng toàn bộ 1,450
Khối lượng bản thân 740
Tải trọng 580
Số chỗ ngồi 02
 
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ   F10A
Loại   Xăng 4 kỳ
Số xy-lanh   4
Dung tích xy-lanh cm3 970
Hành trình làm việc mm 65.5 x 72.0
Công suất cực đại kW/rpm 31/5,500
Mô-men xoắn cực đại Nm/rpm 68/3,000 
Hệ thống phun nhiên liệu   Phun xăng điện tử
Động cơ đạt chuẩn khí thải   EURO IV
 
HỘP SỐ
Kiểu hộp số 5 số tới, 1 số lùi
Tỷ số truyền
Số 1 3.579
Số 2 2.094
Số 3 1.530
Số 4 1.000
Số 5 0.855
Số lùi 3.727
Tỷ số truyền cầu sau 5.125
 
KHUNG XE
Hệ thống lái Thanh - bánh răng
Giảm xóc trước Lò xo
Giảm xóc sau Nhịp lá
Hệ thống phanh trước/sau Đĩa/ Tang trống
Lốp  5-12
Dung tích nhiên liệu (lít) 32
 
TRANG BỊ TIỆN NGHI
Radio Pioneer chính hiệu Nhật Bản AM/FM/MP3, kết nối cổng USB/AUX