You are using an outdated browser. For a faster, safer browsing experience, upgrade for free today.
Giỏ hàng (0)
Ô TÔ NGỌC ANH
Đại Lý ô tô chính hãng Suzuki, Teraco, Shineray, Đô Thành
Liên hệ

Phiên bản

Ngoại Thất

Nội Thất

Thông Số Kỹ Thuật

DOTHANH IZ650
 

DOTHANH IZ650 sở hữu ngoại hình mạnh mẽ, không gian nội thất sang trọng và hiện đại. Mặt taplo được thiết kế sang như xe hơi với màn hình LCD hiện đại, khu vực điều khiển và các tiện ích được bố trí một cách khoa học, dễ thao tác. Vô lăng thiết kế mới, tích hợp nút điều khiển điện thoại, radio,... Đèn taplo sắc xanh thanh lịch, hiển thị thông số rõ ràng. Có thể nói, thiết kế nội - ngoại thất trên DOTHANH IZ650 sẽ tạo nên một chuẩn mực mới trên xe tải: "Sang như xe tải".

Xe được trang bị động cơ ISUZU 4JJ1GD. Động cơ được phát triển thông qua việc tối ưu hóa cấu trúc, hiệu suất và khí thải, kết hợp được sự tiến tiến của công nghệ và sự trưởng thành trong thiết kế động cơ Diesel của Isuzu trong nhiều năm, công suất lên tới 163PS/rpm, Momen xoắn đạt 420Nm. Hệ thống phanh chống bó cứng ABS giúp xe vận hành an toàn trên mọi cung đường.

NGOẠI THẤT
 
  
  

  

  

HIỆU SUẤT
 
  
MODEL IZ650 IZ650 - TL IZ650 - TMB IZ650 - TK
KHỐI LƯỢNG (kg)  
Khối lượng toàn bộ 10.600
Khối lượng hàng hóa   6.600 6.600 6.400
Khối lượng bản thân 3.060 3.805 3.805 4.005
Khối lượng bản thân 3
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 129
KÍCH THƯỚC (mm)  
Tổng thể: DxRxC 6.950 x 2.170 x 2.340 6.980 x 2.250 x 2.340 6.990 x 2.250 x 3.200 7.020 x 2.250 x 3.200
Kích thước lòng thùng hàng   5.050 x 2.100 x 490 5.050 x 2.100 x 660/2.050 5.050 x 2.100 x 2.050
Chiều dài cơ sở  3.815
Vết bánh xe trước 1.690
Vết bánh xe sau 1.640
Khoảng sáng gầm xe 195
ĐỘNG CƠ - TRUYỀN ĐỘNG  
Kiểu động cơ  4JJ1GD
Loại Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh, thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Dung tích xy lanh (cc) 2.999
Công suất cực đại (PS/rpm) 163/3.000
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) 420/(1.800-2.600)
Kiểu hộp số 6MTI420KA, Cơ khí: 6 số tiến, 1 số lùi
Cỡ lốp/Công thức bánh xe 8.25-16/4x2R
HỆ THỐNG PHANH  
Phanh chính Tang trống, khí nén 2 dòng
Phanh đỗ Tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh xe trục 2
Phanh hỗ trợ Phanh khí xả, Phanh ABS
CÁC HỆ THỐNG KHÁC  
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Hệ thống lái Trục vít ecu-bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống treo

Trục 1: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng

Trục 2: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Máy phát điện 28V - 70A
Ắc quy 2x12V - 90Ah
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC  
Khả năng vượt dốc lớn nhất: % 25.8
Tốc độ tối đa: km/h 92 92 89 81
Bán kính vòng quay nhỏ nhất: m 6.8