You are using an outdated browser. For a faster, safer browsing experience, upgrade for free today.
Giỏ hàng (0)
Ô TÔ NGỌC ANH
Đại Lý ô tô chính hãng Suzuki, Teraco, Shineray, Đô Thành
318,600,000₫

Phiên bản

Ngoại Thất

Nội Thất

Thông Số Kỹ Thuật

 


SUPER CARRY PRO HOÀN TOÀN MỚI – CHUYÊN CHỞ NHIỀU HƠN
Khi áp lực công việc nhiều lên, là lúc bạn cần một cộng sự thật bền bỉ ở bên cạnh. Với hơn 60 năm kinh nghiệm sản xuất xe tải nhẹ chuyên chở trong những điều kiện khắc nghiệt nhất, Super Carry Pro hoàn toàn mới sẵn sàng để phục vụ cho công việc của bạn.

HÀNG HÓA
 

Thùng xe kích thước lớn
Kích thước thùng xe lớn mang đến không gian hành lý rộng rãi hơn. Nếu một ngày bạn cần chở thiết bị, máy móc, vật liệu hay là một mẻ cá lớn, bạn yên tâm sẽ có rất nhiều chỗ để mọi thứ bạn cần.

 

Tải trọng siêu lớn
Một trong những thông số quan trọng của các loại xe tải là khả năng chở được bao nhiêu. Super Carry Pro hoàn toàn mới có thể vận chuyển khối lượng lớn mà vẫn duy trì khả năng phân phối trọng lượng hoàn hảo.

 

Thùng xe thấp
Thùng xe chỉ cao 750mm, giúp công việc xếp dỡ hàng hóa trở nên dễ dàng hơn.

 

Cửa mở 3 phía
Giúp việc xếp dỡ hàng hóa dễ dàng hơn trong một không gian nhỏ hẹp.

 

22 móc cài
Với 22 móc cài và dây ràng, có thể cố định nhiều loại hàng hóa khác nhau

MÀU SẮC
 





THOẢI MÁI
 

Điều hòa nhiệt độ
Sau một ngày làm việc vất vả, còn gì bằng việc tận hưởng không khí mát mẻ trên đường về nhà.

 

Chức năng trượt ghế
Ghế tài xế có thể điều chỉnh độ trượt trong khoảng 105mm, vì thế bạn có thể chọn được tư thế ngồi lái thoải mái nhất.

 

Tay lái trợ lực điện
Khi phải chở nhiều hàng hóa, tay lái trợ lực điện sẽ giúp giảm bớt sự nặng nhọc trong công việc. Thiết bị trợ lực điện điều chỉnh mức độ hỗ trợ dựa trên tốc độ của xe, cho cảm giác lái trực quan và dễ dàng hơn.

 

Cần chuyển số trên táp lô
Cần chuyển số được bố trí ở khu vực táp lô tạo không gian để chân rộng rãi hơn giúp bạn dễ dàng di chuyển qua lại bên trong cabin mà không cần ra khỏi xe.

 

Vị trí ghế ngồi thoải mái
Khoảng cách giữa các ghế ngồi được gia tăng thêm 89mm đồng thời khoảng sáng đầu cũng được tăng thêm 12mm.

BỀN BỈ

 

Hệ thống treo
Hệ thống treo trước theo kiểu thanh chống McPherson, mang đến hiệu suất tốt nhưng vẫn giữ độ dẻo dai.

Hệ thống treo sau theo kiểu trục cố định và nhíp lá đủ mạnh mẽ để Super Carry Pro có thể tải khối lượng hàng hóa lớn.

 

Bảo vệ chống gỉ sét
Đôi khi, làm việc chăm chỉ không tránh khỏi bị bẩn. Nhờ các biện pháp chống gỉ và ăn mòn, chẳng hạn như sàn thùng được làm bằng thép tấm mạ kẽm (GSP) và sơn lót và hàn kín gầm xe, Super Carry Pro hoàn toàn mới hoàn toàn lý tưởng để phục vụ công việc chuyên chở của bạn. Ngoài ra, kể từ mẫu xe Euro5, bộ phận mui trước và cửa trước (phần màu đỏ) được áp dụng chất liệu thép hợp kim mạ kẽm (GA), giúp xe vận hành bền bỉ và lâu dài kể cả trong môi trường khắc nghiệt nhất.

 

Trục cơ sở ngắn
Trục cơ sở ngắn tạo một góc vượt đỉnh dốc tốt hơn trên các điều kiện đường gập ghềnh hoặc chướng ngại vật.

 

Cản trước
Cản trước được thiết kế cách mặt đất 353mm để giảm thiểu rủi ro hư hỏng khi lái xe trên đường gồ ghề.

 

Cổ hút gió
Cổ hút gió được đặt ở vị trí cao, ngay dưới thùng hàng, cho phép xe di chuyển qua mực nước cao tới 30cm.

HIỆU SUẤT
 

Động cơ 1,5L
Động cơ dung tích 1,5 lít nhẹ, tiết kiệm nhiên liệu nhưng cho công suất và mô men xoắn lớn, lý tưởng cho việc tải nặng.

 

Bán kính vòng quay tối thiểu
Nhờ chiều dài cơ sở ngắn nên bán kính vòng quay tối thiểu của xe Super Carry Pro chỉ là 4,4 mét, cho phép bạn dễ dàng xoay trở trong một không gian hẹp.

 

Chìa khóa mã hóa
Chìa khóa mã hóa điện tử sẽ bảo vệ xe Super Carry Pro khỏi bị trộm cắp.

 
KÍCH THƯỚC
Chiều dài tổng thể   mm 4.195
Chiều rộng tổng thể   mm 1.765
Chiều cao tổng thể   mm 1.910
Chiều dài cơ sở   mm 2.205
Vệt bánh xe Trước  mm 1.465
Sau mm 1.460 
Chiều dài thùng (nhỏ nhất / lớn nhất)   mm 2.375 / 2.565
Chiều rộng thùng   mm 1.660
Chiều cao thùng   mm 355
Khoảng sáng gầm xe   mm 160
Bán kính vòng quay tối thiểu   m 4,4
 
KHUNG XE
Hệ thống lái   Bánh răng - Thanh răng
Phanh Trước  Đĩa thông gió
Sau Tang trống
Hệ thống treo Trước  Kiểu MacPherson & lò xo cuộn
Sau  Trục cố định & Nhíp lá
Lốp xe   165/80 R13
 
KHUNG GẦM  
Lốp và bánh xe 165 R13 + mâm sắt
Lốp dự phòng 165 R13 + mâm sắt
 
TẢI TRỌNG
Số chỗ ngồi người 02
Tải trọng tối đa kg 810
Tải trọng tối đa (hàng hóa, tài xế, hành khách) kg 940
Dung tích bình xăng lít 43
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân kg  1.070
Khối lượng toàn bộ kg 2.010
 
ĐỘNG CƠ
Số xy lanh   4
Số van   16
Dung tích xy-lanh cm3 1.462
Đường kính x Hành trình piston mm 74 x 85
Tỷ suất nén   10
Công suất cực đại HP (kw) / rpm 95 (71) / 5.600
Mô mem xoắn cực đại N•m / rpm 135 / 4.400
Hệ thống cung cấp nhiên liệu   Phun xăng điện tử
HIỆU SUẤT
Tốc độ tối đa km/h 140
 
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Loại   5AT
Tỷ số truyền Số 1  3.580
Số 2 2.095
Số 3 1.531
Số 4 1.000
Số 5 0.855
Số lùi 3.727
Tỷ số truyền cuối   4.875
 
NGOẠI THẤT
Tấm chắn bùn Trước
Sau
Thanh ray   
Móc treo  Cửa sau (phía trên) x 2
Cửa sau (phía dưới) x 2 
Cửa bên (phía trên) x 10 (mỗi bên x 5)
Cửa bên (phía dưới) x 8 (mỗi bên x 4)
Cản cùng màu thân xe 
TẦM NHÌN  
Đèn pha  Halogen phản quang đa chiều
Gạt mưa Trước: 2 tốc độ (cao, thấp) + gián đoạn + xịt rửa
Gương chiếu hậu bên ngoài Điều chỉnh cơ
 
NỘI THẤT  
Đèn cabin Đèn cabin trước (2 vị trí)
Tấm che nắng  Phía tài xế
Phía ghế phụ
Tay nắm Tay nắm ở góc chữ A (2 bên)
Hộc đựng ly Phía tài xế
Cổng phụ kiện 12V  Bảng điều khiển x 1
Cổng USB 
Hộc đựng đồ  Hộc đựng phía trên bảng điều khiển (ở giữa)
Hộc đựng phía dưới bảng điều khiển (ghế hành khách)
TAY LÁI VÀ BẢNG ĐIỀU KHIỂN
Tay lái 2 chấu  Nhựa PP
Trợ lực  
Cảnh báo mức nhiên liệu thấp   Đèn
TIỆN NGHI LÁI
Điều hòa Điều chỉnh cơ
Máy sưởi
Âm thanh   Ăng ten
Loa x 2
 Đầu MP3 AM/FM
GHẾ NGỒI
Hàng ghế trước Chức năng trượt
Tựa đầu  Phía tài xế
Phía ghế phụ
AN TOÀN VÀ AN NINH
Dây an toàn  Dây an toàn ELR 3 điểm x 2
Khóa tay lái 
Cảnh báo chống trộm